Nhiệt Kế Điện Tử YASEE đo trán hồng ngoại
-
225,000VND195,000VND -
1,850,000VND1,650,000VND -
155,000VND
-
960,000VND780,000VND -
910,000VND620,000VND -
890,000VND670,000VND -
670,000VND420,000VND -
1,450,000VND1,250,000VND -
480,000VND370,000VND -
910,000VND750,000VND
Mô tả
Nhiệt Kế Điện Tử YASEE đo trán bằng hồng ngoại cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh.
Bao gồm – 1 Máy JA-11A – 2 pin AAA –
– Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ trán tại nhà.
– Có 2 chức năng: Đo nhiệt độ cơ thể và đo nhiệt độ môi trường.
+ Độ tin cậy cao: Phạm vi đo lường: 8,0°C-42,9°C (82,4°F-109,2°F).
+ Độ chính xác cao Sản phẩm này đã vượt qua các tiêu chuẩn hiệu suất nhiệt kế hồng ngoại của Liên minh Châu Âu để đo các yêu cầu lâm sàng, đo độ chính xác lâm sàng không quá ± 0,2 ° C (0,4 ° F).
+ Thiết kế nhân hóa Khi nhiệt độ vượt quá phạm vi, LCD sẽ hiển thị lời nhắc Lo hoặc Hi.
Khi môi trường hoạt động vượt quá các thông số kỹ thuật đã thiết kế, LCD sẽ hiển thị lời nhắc Err. Khi nguồn pin nhiệt kế không đủ, nó có biểu tượng điện áp thấp.
Có chức năng tự kiểm tra phần cứng, khi phát hiện sự cố phần cứng, màn hình LCD sẽ hiển thị lời nhắc ErrH hoặc ErrE.
+ Chức năng tiết kiệm điện Khởi động nhiệt kế mà không có bất kỳ hoạt động nào hoặc không có bất kỳ hoạt động nào sau khi đo nhiệt độ, nhiệt kế sẽ tắt và màn hình LCD tắt với một tiếng bíp ngắn trong 60 giây ± 20 giây.
+ Chức năng chỉ báo đèn nền ba màu Được thiết kế với chức năng đèn nền ba màu để báo nhiệt độ:
Khi đo kết quả chính xác, đèn nền từ màn hình LCD sẽ sáng màu khác để biểu thị mức độ.
+ Chế độ bộ nhớ: Nhiệt kế lưu trữ 32 lần đo nhiệt độ gần nhất.
Nhiệt độ cuối cùng sẽ được tự động hiển thị khi nó được bật lại. Màn hình sẽ hiển thị biểu tượng “MEM”.
3. Lưu ý – Không đặt nhiệt kế dưới ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt hoặc nơi nào đó có thể tiếp xúc với lửa hoặc dễ bị rung.
– Tháo pin nếu không sử dụng thiết bị trong thời gian dài.
-
1,300,000VND900,000VND -
950,000VND780,000VND -
1,120,000VND1,070,000VND -
100,000VND85,000VND -
120,000VND100,000VND -
1,650,000VND1,250,000VND
-
225,000VND195,000VND -
1,850,000VND1,650,000VND -
155,000VND
-
960,000VND780,000VND -
910,000VND620,000VND -
890,000VND670,000VND
-
225,000VND195,000VND -
1,850,000VND1,650,000VND -
155,000VND
-
960,000VND780,000VND -
910,000VND620,000VND -
890,000VND670,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.